disqualify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disqualify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disqualify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disqualify.
Từ điển Anh Việt
disqualify
/dis'kwɔlifai/
* ngoại động từ
làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...)
tuyên bố không đủ tư cách
loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ...)