unfit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
unfit
/'ʌn'fit/
* tính từ
không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách
road unfit for motor traffic: đường không dùng cho ô tô chạy được
to be unfit for a doctor: không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ
(y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ
* nội động từ
làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfit
below the required standards for a purpose
an unfit parent
unfit for human consumption
Antonyms: fit
not in good physical or mental condition; out of condition
fat and very unfit
certified as unfit for army service
drunk and unfit for service
Antonyms: fit
Similar:
disqualify: make unfit or unsuitable
Your income disqualifies you
Synonyms: indispose
Antonyms: qualify
bad: physically unsound or diseased
has a bad back
a bad heart
bad teeth
an unsound limb
unsound teeth
Synonyms: unsound