unfitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfitting.
Từ điển Anh Việt
unfitting
/'ʌn'fitiɳ/
* tính từ
không thích hợp; không vừa (quần áo); không ăn ý, không ăn khớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfitting
Similar:
disqualify: make unfit or unsuitable
Your income disqualifies you
Antonyms: qualify
inappropriate: not in keeping with what is correct or proper
completely inappropriate behavior
Synonyms: incompatible, out or keeping