inappropriate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inappropriate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inappropriate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inappropriate.

Từ điển Anh Việt

  • inappropriate

    /,inə'proupriit/

    * tính từ

    không thích hợp, không thích đáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inappropriate

    * kỹ thuật

    không thích hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inappropriate

    not suitable for a particular occasion etc

    noise seems inappropriate at a time of sadness

    inappropriate shoes for a walk on the beach

    put inappropriate pressure on them

    Antonyms: appropriate

    not in keeping with what is correct or proper

    completely inappropriate behavior

    Synonyms: incompatible, out or keeping, unfitting