out or keeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out or keeping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out or keeping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out or keeping.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out or keeping
Similar:
inappropriate: not in keeping with what is correct or proper
completely inappropriate behavior
Synonyms: incompatible, unfitting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor