crippling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crippling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crippling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crippling.
Từ điển Anh Việt
crippling
* danh từ
(kỹ thuật) sự méo mó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crippling
* kỹ thuật
biến dạng
sự biến dạng
sự cong vênh
sự mất ổn định
sự oằn
sự phá hỏng
sự uốn
vết nứt
xây dựng:
sự phình nở
tới hạn (tải trọng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crippling
that cripples or disables or incapacitates
a crippling injury
Synonyms: disabling, incapacitating
Similar:
cripple: deprive of strength or efficiency; make useless or worthless
This measure crippled our efforts
Their behavior stultified the boss's hard work
Synonyms: stultify
cripple: deprive of the use of a limb, especially a leg
The accident has crippled her for life
Synonyms: lame