disaccharide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disaccharide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disaccharide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disaccharide.
Từ điển Anh Việt
disaccharide
* danh từ
đisacarit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disaccharide
* kỹ thuật
y học:
một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disaccharide
any of a variety of carbohydrates that yield two monosaccharide molecules on complete hydrolysis