disaccord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disaccord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disaccord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disaccord.

Từ điển Anh Việt

  • disaccord

    /,disə'kɔ:k/

    * danh từ

    sự bất hoà

    mối bất hoà

    * nội động từ

    bất hoà

    to disaccord with someone: bất hoà với ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet