distil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distil.

Từ điển Anh Việt

  • distil

    /dis'til/ (distill) /dis'til/

    * nội động từ

    chảy nhỏ giọt

    (hoá học) được cất

    * ngoại động từ

    để chảy nhỏ giọt

    (hoá học) cất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distil

    * kinh tế

    cất

    chưng cất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distil

    Similar:

    condense: undergo condensation; change from a gaseous to a liquid state and fall in drops

    water condenses

    The acid distills at a specific temperature

    Synonyms: distill

    distill: extract by the process of distillation

    distill the essence of this compound

    Synonyms: extract

    distill: undergo the process of distillation

    distill: give off (a liquid)

    The doctor distilled a few drops of disinfectant onto the wound