distilling column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distilling column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distilling column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distilling column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distilling column

    * kỹ thuật

    cột cất

    cột chưng cất

    tháp chưng cất