distilling industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distilling industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distilling industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distilling industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distilling industry

    * kinh tế

    công nghiệp chưng cất