distillate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distillate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distillate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distillate.
Từ điển Anh Việt
distillate
/'distilit/
* danh từ
(hoá học) phần cất, sản phẩm cất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distillate
* kinh tế
phần cất
sản phẩm cất
* kỹ thuật
phần cất
hóa học & vật liệu:
phần (chưng) cất
điện lạnh:
sự chưng cất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distillate
a purified liquid produced by condensation from a vapor during distilling; the product of distilling
Synonyms: distillation