distillatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distillatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distillatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distillatory.
Từ điển Anh Việt
distillatory
/dis'tilətəri/
* tính từ
để cất
distillatory vessel: bình cất