distillment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distillment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distillment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distillment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distillment

    Similar:

    distillation: the process of purifying a liquid by boiling it and condensing its vapors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).