distillery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distillery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distillery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distillery.
Từ điển Anh Việt
distillery
/dis'tiləri/
* danh từ
nhà máy cất
nhà máy rượu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distillery
* kinh tế
nhà máy cất rượu
nhà máy chưng cất
* kỹ thuật
nhà máy rượu
hóa học & vật liệu:
nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu
xưởng chưng cất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distillery
a plant and works where alcoholic drinks are made by distillation
Synonyms: still