distillation loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distillation loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distillation loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distillation loss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distillation loss
* kinh tế
sự hao hụt khi chưng cất
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hao hụt chưng cất
Từ liên quan
- distillation
- distillation cut
- distillation gas
- distillation loss
- distillation tail
- distillation test
- distillation time
- distillation tray
- distillation tube
- distillation unit
- distillation curve
- distillation flask
- distillation plant
- distillation range
- distillation still
- distillation tower
- distillation column
- distillation drying
- distillation product
- distillation residue
- distillation apparatus
- distillation by ascent
- distillation equipment
- distillation temperature
- distillation characteristic
- distillation curve of gasoline