disuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disuse.
Từ điển Anh Việt
disuse
/'dis'ju:s/
* danh từ
sự bỏ đi, sự không dùng đến
to come (fall) into disuse: bị bỏ đi không dùng đến
* ngoại động từ
bỏ, không dùng đến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disuse
Similar:
neglect: the state of something that has been unused and neglected
the house was in a terrible state of neglect