disused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disused.

Từ điển Anh Việt

  • disused

    * tính từ

    bị vứt bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disused

    no longer in use

    obsolete words

    Synonyms: obsolete