obsolete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obsolete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsolete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsolete.

Từ điển Anh Việt

  • obsolete

    /'ɔbsəli:t/

    * tính từ

    không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)

    obsolete text-books: những sách giáo khoa không còn dùng nữa

    obsolete words: những từ cũ

    (sinh vật học) teo đi (cơ quan)

    * danh từ

    người cổ

    vật cổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obsolete

    * kinh tế

    bỏ đi

    cũ kỹ

    đã lỗi thời

    hết dùng

    phế bỏ

    * kỹ thuật

    không đúng

    lỗi thời

    phế bỏ

    quá hạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obsolete

    Similar:

    disused: no longer in use

    obsolete words