obsolete element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obsolete element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsolete element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsolete element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obsolete element

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần tử không dùng nữa

    phần tử lỗi thời

    phần tử quá hạn

    yếu tố lỗi thời