distad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distad.

Từ điển Anh Việt

  • distad

    * phó từ

    hướng xa; hướng ra ngoài