disbar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disbar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disbar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disbar.
Từ điển Anh Việt
disbar
/dis'bɑ:/
* ngoại động từ
(pháp lý)
tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disbar
remove from the bar; expel from the practice of law by official action
The corrupt lawyer was disbarred