dis- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dis- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dis- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dis-.
Từ điển Anh Việt
dis-
(tiền tố tạo với tt, pht, dt, đgt) không, bất, thất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dis-
* kỹ thuật
y học:
tiền tố chỉ phân chia