disband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disband.

Từ điển Anh Việt

  • disband

    /dis'bænd/

    * ngoại động từ

    giải tán (quân đội...)

    * nội động từ

    tán loạn (đoàn quân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disband

    cause to break up or cease to function

    the principal disbanded the political student organization

    stop functioning or cohering as a unit

    The political wing of the party dissolved after much internal fighting

    Synonyms: dissolve