disbandment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disbandment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disbandment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disbandment.
Từ điển Anh Việt
disbandment
/dis'bɑ:mənt/
* danh từ
sự giải tán
sự tán loạn (đoàn quân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disbandment
the act of disbanding
the orchestra faced the prospect of disbandment