dissidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissidence.
Từ điển Anh Việt
dissidence
/'disidəns/
* danh từ
mối bất đồng
sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissidence
disagreement; especially disagreement with the government