dissonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissonate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissonate

    be dissonant or harsh

    The violins in this piece dissonated disturbingly

    Similar:

    disharmonize: cause to sound harsh and unpleasant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).