disservice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disservice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disservice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disservice.
Từ điển Anh Việt
disservice
/'dis'sə:vis/
* danh từ
sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ
to do somebody a disservice: báo hại ai; chơi khăm ai một vố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disservice
an act intended to help that turns out badly
he did them a disservice
Synonyms: ill service, ill turn
Antonyms: service