disseat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disseat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disseat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disseat.

Từ điển Anh Việt

  • disseat

    /dis'si:t/

    * ngoại động từ

    hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã