exuberate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exuberate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exuberate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exuberate.

Từ điển Anh Việt

  • exuberate

    /ig'zju:bəreit/

    * nội động từ

    chứa chan, dồi dào; đầy dẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet