jubilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jubilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jubilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jubilate.

Từ điển Anh Việt

  • jubilate

    /'dʤu:bileit/

    * nội động từ

    vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở

Từ điển Anh Anh - Wordnet