triumphantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triumphantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triumphantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triumphantly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • triumphantly

    in a triumphant manner

    she shouted triumphantly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).