glee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glee.
Từ điển Anh Việt
glee
/gli:/
* danh từ
niềm hân hoan, niềm vui sướng
(âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glee
Similar:
hilarity: great merriment
Synonyms: mirth, mirthfulness, gleefulness
gloat: malicious satisfaction
Synonyms: gloating