gleet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gleet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gleet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gleet.

Từ điển Anh Việt

  • gleet

    /gli:t/

    * danh từ (y học)

    mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)

    viêm ống đái mạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gleet

    * kỹ thuật

    y học:

    rỉ mủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gleet

    a thin morbid discharge as from a wound or especially chronic gonorrhea