gloating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gloating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gloating

    Similar:

    gloat: malicious satisfaction

    Synonyms: glee

    gloat: dwell on with satisfaction

    Synonyms: triumph, crow

    gloat: gaze at or think about something with great self-satisfaction, gratification, or joy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).