gleek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gleek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gleek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gleek.
Từ điển Anh Việt
gleek
* nội động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa
gleek
* nội động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.