crowbait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crowbait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowbait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowbait.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crowbait
an emaciated horse likely soon to become carrion and so attractive to crows
Synonyms: crow-bait
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).