crow corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crow corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crow corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crow corn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crow corn
Similar:
colicroot: any of several perennials of the genus Aletris having grasslike leaves and bitter roots reputed to cure colic
Synonyms: colic root, star grass, unicorn root
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crow
- crowd
- crown
- crowbar
- crowded
- crowder
- crowdie
- crowing
- crowned
- crowner
- crow-bar
- crowbait
- crowding
- crowfoot
- crowning
- crow corn
- crow step
- crow-bait
- crow-bill
- crowberry
- crowd out
- crowdfoot
- crown bit
- crown cap
- crown cup
- crown saw
- crown-cap
- crownless
- crownling
- crownwork
- crowstone
- crow plate
- crow-berry
- crow-quill
- crow-sized
- crowe test
- crowflight
- crowkeeper
- crown cell
- crown cork
- crown fire
- crown gall
- crown gate
- crown gear
- crown land
- crown lens
- crown loan
- crown post
- crown tile
- crown wart