crow plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crow plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crow plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crow plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crow plate
* kỹ thuật
toán & tin:
đệm dưới dầm
Từ liên quan
- crow
- crowd
- crown
- crowbar
- crowded
- crowder
- crowdie
- crowing
- crowned
- crowner
- crow-bar
- crowbait
- crowding
- crowfoot
- crowning
- crow corn
- crow step
- crow-bait
- crow-bill
- crowberry
- crowd out
- crowdfoot
- crown bit
- crown cap
- crown cup
- crown saw
- crown-cap
- crownless
- crownling
- crownwork
- crowstone
- crow plate
- crow-berry
- crow-quill
- crow-sized
- crowe test
- crowflight
- crowkeeper
- crown cell
- crown cork
- crown fire
- crown gall
- crown gate
- crown gear
- crown land
- crown lens
- crown loan
- crown post
- crown tile
- crown wart