crowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crowing
Similar:
brag: an instance of boastful talk
his brag is worse than his fight
whenever he won we were exposed to his gasconade
Synonyms: bragging, crow, vaporing, line-shooting, gasconade
gloat: dwell on with satisfaction
crow: express pleasure verbally
She crowed with joy
crow: utter shrill sounds
The cocks crowed all morning
boastful: exhibiting self-importance
big talk
Synonyms: braggart, bragging, braggy, big, cock-a-hoop, self-aggrandizing, self-aggrandising
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).