crowkeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crowkeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowkeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowkeeper.
Từ điển Anh Việt
crowkeeper
* danh từ
bù nhìn chống chống chim