crowding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crowding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crowding
* kỹ thuật
sự nhăn
cơ khí & công trình:
sự chùn nếp
toán & tin:
sự dồn đống
sự nhét chặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crowding
a situation in which people or things are crowded together
he didn't like the crowding on the beach
Similar:
herd: cause to herd, drive, or crowd together
We herded the children into a spare classroom
Synonyms: crowd
crowd: fill or occupy to the point of overflowing
The students crowded the auditorium
crowd: to gather together in large numbers
men in straw boaters and waxed mustaches crowded the verandah
Synonyms: crowd together
push: approach a certain age or speed
She is pushing fifty
Synonyms: crowd