crowding hypothesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crowding hypothesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowding hypothesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowding hypothesis.

Từ điển Anh Việt

  • Crowding hypothesis

    (Econ) Giả thuyết chèn ép

    + Cho rằng các hàng rào NGĂN CẢN NHẬP NGÀNH và sự thiếu hoàn chỉnh thông tin sẽ có khuynh hướng nhồi nhét một vài nhóm người, chủ yếu là phụ nữ và người da đen, vào các nghề bị hạn chế và được nhận lương thấp hơn từ các nghề nghiệp này.