crowding-out effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crowding-out effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowding-out effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowding-out effect.

Từ điển Anh Việt

  • Crowding-out effect

    (Econ) Tác động lấn ép, chèn ép.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crowding-out effect

    * kinh tế

    hất ra

    tác động chèn lấn