crowding out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crowding out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowding out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowding out.

Từ điển Anh Việt

  • Crowding out

    (Econ) Lấn áp; chèn ép

    + Việc giảm TIÊU DÙNG hay ĐẦU TƯ của tư nhân do tăng chi tiêu của chính phủ (Xem FISCAL POLICY).