colicroot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colicroot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colicroot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colicroot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colicroot
any of several perennials of the genus Aletris having grasslike leaves and bitter roots reputed to cure colic
Synonyms: colic root, crow corn, star grass, unicorn root
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).