boastfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boastfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boastfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boastfully.
Từ điển Anh Việt
boastfully
* phó từ
khoác lác, hợm mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boastfully
in a boastful manner
he talked big all evening
Synonyms: vauntingly, big, large