mexican sunflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mexican sunflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexican sunflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexican sunflower.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mexican sunflower

    any plant of the genus Tithonia; tall coarse herbs or shrubs of Mexico to Panama having large flower heads resembling sunflowers with yellow disc florets and golden-yellow to orange-scarlet rays

    Synonyms: tithonia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).