mexican mint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mexican mint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexican mint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexican mint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mexican mint

    an herb from Oaxaca that has a powerful hallucinogenic effect; the active ingredient is salvinorin

    Synonyms: Salvia divinorum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).