capital of mexico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capital of mexico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital of mexico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital of mexico.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capital of mexico

    Similar:

    mexico city: the capital and largest city of Mexico is a political and cultural and commercial and industrial center; one of the world's largest cities

    Synonyms: Ciudad de Mexico, Mexican capital

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).